Thông tin thuật ngữ tilted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
tilted
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ tilted
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: tilted tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
tilted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tilted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tilted tiếng Anh nghĩa là gì.
tilt /tilt/
* danh từ
– độ nghiêng; trạng thái nghiêng
– sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
– búa đòn ((cũng) tilt-hammer)
!full tilt
– rất mau, hết tốc lực
=to run (come) full tilt against+ lao tới, xông tới* nội động từ
– nghiêng đi
=the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi
– (hàng hải) tròng trành, nghiêng
=the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng
– đấu thương
– (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi* ngoại động từ
– làm nghiêng, làm chúi xuống
– lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
– (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
!to tilt at
– đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
– (nghĩa bóng) công kích
!to tilk back
– lật ra sau, lật lên
!to tilt over
– làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
!to tilt up
– lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
!to tilt at windmills
– (xem) windmill* danh từ
– mui che, bạt* ngoại động từ
– che mui, phủ bạt
Thuật ngữ liên quan tới tilted
Xem thêm: Luật đánh bài poker cơ bản
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tilted trong tiếng Anh
tilted có nghĩa là: tilt /tilt/* danh từ- độ nghiêng; trạng thái nghiêng- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)!full tilt- rất mau, hết tốc lực=to run (come) full tilt against+ lao tới, xông tới* nội động từ- nghiêng đi=the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi- (hàng hải) tròng trành, nghiêng=the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng- đấu thương- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi* ngoại động từ- làm nghiêng, làm chúi xuống- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn!to tilt at- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào- (nghĩa bóng) công kích!to tilk back- lật ra sau, lật lên!to tilt over- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào!to tilt up- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược!to tilt at windmills- (xem) windmill* danh từ- mui che, bạt* ngoại động từ- che mui, phủ bạt
Đây là cách dùng tilted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tilted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tilt /tilt/* danh từ- độ nghiêng tiếng Anh là gì?
trạng thái nghiêng- sự đấu thương (trên ngựa tiếng Anh là gì?
trên thuyền)- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)!full tilt- rất mau tiếng Anh là gì?
hết tốc lực=to run (come) full tilt against+ lao tới tiếng Anh là gì?
xông tới* nội động từ- nghiêng đi=the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi- (hàng hải) tròng trành tiếng Anh là gì?
nghiêng=the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng- đấu thương- (nghĩa bóng) tranh luận tiếng Anh là gì?
tranh cãi* ngoại động từ- làm nghiêng tiếng Anh là gì?
làm chúi xuống- lật đổ tiếng Anh là gì?
lật nghiêng (một chiếc xe)- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn tiếng Anh là gì?
đập bằng búa đòn!to tilt at- đâm ngọn thương vào tiếng Anh là gì?
chĩa ngọn thương vào- (nghĩa bóng) công kích!to tilk back- lật ra sau tiếng Anh là gì?
lật lên!to tilt over- làm cho nghiêng tiếng Anh là gì?
lật đổ tiếng Anh là gì?
ngã nhào!to tilt up- lật đứng lên tiếng Anh là gì?
dựng đứng tiếng Anh là gì?
dựng ngược!to tilt at windmills- (xem) windmill* danh từ- mui che tiếng Anh là gì?
bạt* ngoại động từ- che mui tiếng Anh là gì?
phủ bạt
Source: https://songbac.top
Category: Blog Casino